Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T3/2016, theo khối lượng
Tác giả: Diệu Thúy
Ngày đăng: 16/05/2018
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T3/2016 | % tăng, giảm |
Tổng TG | 45.021 | 2,2 | |
030617 | Tôm khác đông lạnh | 29.395 | -1,2 |
160521 | Tôm chế biến không đóng gói hút chân không | 12.402 | 10,4 |
030616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 2.898 | 11,6 |
030627 | Tôm khác không đông lạnh | 321 | -100,0 |
160529 | Tôm chế biến đóng gói hút chân không | 6 | 19 |
Có thể bạn quan tâm
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Mỹ, T1-T4/2017, theo khối lượng
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Mỹ, T1-T4/2017, theo khối lượng
11/05/2018
Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T3/2016, theo khối lượng
Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T3/2016, theo khối lượng
14/05/2018
Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T3/2017, theo khối lượng
Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T3/2017, theo khối lượng
15/05/2018