Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T3/2016, theo khối lượng
Tác giả: Diệu Thúy
Ngày đăng: 14/05/2018
Theo khối lượng (tấn) | ||
Nguồn cung | T1-T3/2016 | % tăng, giảm |
TG | 45.021 | 2,2 |
Việt Nam | 9.469 | 15,7 |
Thái Lan | 7.682 | 12,5 |
Indonesia | 7.340 | -0,5 |
Ấn Độ | 6.264 | -36,1 |
Trung Quốc | 3.262 | 6,3 |
Argentina | 2.867 | 12,1 |
Canada | 1.455 | -17,7 |
Nga | 1.309 | 24,6 |
Đài Bắc, Trung Quốc | 520 | -39,9 |
Myanmar | 847 | 16,1 |
Malaysia | 634 | -9,5 |
Bangladesh | 544 | -10,9 |
Sri Lanka | 448 | 15,0 |
Mexico | 344 | 49,1 |
Có thể bạn quan tâm
08/05/2018
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Mỹ, T1-T4/2016, theo khối lượng
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Mỹ, T1-T4/2016, theo khối lượng
10/05/2018
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Mỹ, T1-T4/2017, theo khối lượng
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Mỹ, T1-T4/2017, theo khối lượng
11/05/2018