Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T3/2016, theo giá trị
Tác giả: Diệu Thúy
Ngày đăng: 16/05/2018
Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T3/2016 | % tăng, giảm |
Tổng TG | 460.912 | 7,0 | |
030617 | Tôm khác đông lạnh | 295.819 | 4,6 |
160521 | Tôm chế biến không đóng gói hút chân không | 130.464 | 7,3 |
030616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 31.607 | 37,7 |
030627 | Tôm khác không đông lạnh | 2.986 | -100,0 |
160529 | Tôm chế biến đóng gói hút chân không | 36 | 505,6 |
Có thể bạn quan tâm
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Mỹ, T1-T4/2017, theo giá trị
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Mỹ, T1-T4/2017, theo giá trị
11/05/2018
Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T3/2016, theo giá trị
Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T3/2016, theo giá trị
14/05/2018
Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T3/2017, theo giá trị
Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T3/2017, theo giá trị
15/05/2018