Sản phẩm tôm nhập khẩu của Mỹ, T1-T6/2015, theo khối lượng
Tác giả: Lê Hằng
Ngày đăng: 17/04/2017
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T6/2015 | % tăng, giảm |
Tôm | 268.068 | -1 | |
30617 | Tôm khác đông lạnh | 205.609 | 0,2 |
160521 | Tôm chế biến không đóng hộp kín khí | 55.468 | -5,2 |
160529 | Tôm chế biến đóng hộp kín khí | 5.016 | -56,3 |
30616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 651 | -31,4 |
30627 | Tôm khác tươi | 2.457 | -70,0 |
Có thể bạn quan tâm
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Mỹ, T1-T5/2015, theo khối lượng
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Mỹ, T1-T5/2015, theo khối lượng
08/04/2017
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Mỹ, T1-T5/2015, theo khối lượng
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Mỹ, T1-T5/2015, theo khối lượng
10/04/2017
14/04/2017