Sản phẩm tôm nhập khẩu của Mỹ, T1-T5/2017, theo giá trị
Tác giả: Diệu Thúy
Ngày đăng: 08/07/2020
Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T5/2017 | % tăng, giảm |
Tôm | 2.296.893 | 6.6 | |
030617 | Tôm khác đông lạnh | 1.775.266 | 5.4 |
160521 | Tôm chế biến không đóng hộp kín khí | 475.153 | 8.9 |
160529 | Tôm chế biến đóng hộp kín khí | 37.989 | 39.3 |
030616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 8.485 | -4.2 |
030627 | Tôm khác tươi | 0 | - |
Có thể bạn quan tâm
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T4/2018, theo giá trị
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T4/2018, theo giá trị
29/06/2020
08/07/2020
08/07/2020