Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hàn Quốc T1 – 6/2015 theo khối lượng
Tác giả: Lê Hằng
Ngày đăng: 05/09/2016
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1 – 6/2015 | % tăng, giảm |
Tổng tôm | 30.995 | 10,2 | |
030617 | Tôm khác đông lạnh khác | 18.948 | -0,2 |
160521 | Tôm chế biến không đóng gói hút chân không | 5.894 | 16,6 |
030627 | Tôm khác tươi | 5.108 | 59,0 |
030616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 766 | 18,2 |
160529 | Tôm chế biến đóng gói hút chân không | 280 | 23,6 |
Có thể bạn quan tâm
Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Hàn Quốc T1 – 4/2014 theo giá trị
Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Hàn Quốc T1 – 4/2014 theo giá trị
29/08/2016
Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Hàn Quốc T1 – 4/2015 theo giá trị
Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Hàn Quốc T1 – 4/2015 theo giá trị
29/08/2016
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hàn Quốc T1 – 6/2014 theo khối lượng
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hàn Quốc T1 – 6/2014 theo khối lượng
05/09/2016