Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T9/2016, theo giá trị
Tác giả: Lê Hằng
Ngày đăng: 31/10/2017
Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T9/2016 | % tăng, giảm |
Tổng tôm | 369.367 | -0,6 | |
030617 | Tôm khác đông lạnh | 253.316 | -1,0 |
160521 | Tôm chế biến không đóng hộp kín khí | 85.829 | 1,1 |
030627 | Tôm khác tươi | 24.371 | 9,8 |
030616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 3.103 | -43,0 |
160529 | Tôm chế biến đóng hộp kín khí | 2.595 | -13,0 |
030626 | Tôm nước lạnh không đông lạnh | 153 | 88,9 |
Có thể bạn quan tâm
Nhập khẩu tôm của Hàn Quốc, T1-T9/2015, theo giá trị
Nhập khẩu tôm của Hàn Quốc, T1-T9/2015, theo giá trị
26/10/2017
Nhập khẩu tôm của Hàn Quốc, T1-T9/2016, theo giá trị
Nhập khẩu tôm của Hàn Quốc, T1-T9/2016, theo giá trị
27/10/2017
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T9/2015, theo giá trị
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T9/2015, theo giá trị
30/10/2017