Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T8/2016, theo giá trị
Tác giả: Lê Hằng
Ngày đăng: 25/10/2017
Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T8/2016 | % tăng, giảm |
Tổng tôm | 323.584 | -1,7 | |
030617 | Tôm khác đông lạnh | 220.521 | -2,4 |
160521 | Tôm chế biến không đóng hộp kín khí | 76.428 | 0,4 |
030627 | Tôm khác tươi | 21.299 | 11,5 |
030616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 2.749 | -47,0 |
160529 | Tôm chế biến đóng hộp kín khí | 2.434 | -7,6 |
030626 | Tôm nước lạnh không đông lạnh | 153 | 135,4 |
Có thể bạn quan tâm
Nhập khẩu tôm của Hàn Quốc, T1-T8/2015, theo giá trị
Nhập khẩu tôm của Hàn Quốc, T1-T8/2015, theo giá trị
20/10/2017
Nhập khẩu tôm của Hàn Quốc, T1-T8/2016, theo giá trị
Nhập khẩu tôm của Hàn Quốc, T1-T8/2016, theo giá trị
23/10/2017
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T8/2015, theo giá trị
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T8/2015, theo giá trị
24/10/2017