Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T7/2014 theo khối lượng
Tác giả: Lê Hằng
Ngày đăng: 20/07/2014
Theo khối lượng (tấn) | ||||
Mã HS | Sản phẩm | T7/2014 | T1-T7/2014 | % tăng, giảm |
Tổng | 165.803 | 1.176.053 | -4,2 | |
0306 | Giáp xác | 18.865 | 104.199 | -21,5 |
0304 | Cá phile/cắt khúc tươi/ướp lạnh/đông lạnh | 39.855 | 295.064 | 12,7 |
0303 | Cá đông lạnh nguyên con | 45.592 | 390.314 | -5,6 |
1604 | Cá chế biến và trứng cá | 19.731 | 121.160 | 3,3 |
1605 | Giáp xác và nhuyễn thể chế biến | 15.533 | 98.560 | -6,4 |
0307 | Nhuyễn thể | 17.279 | 110.022 | -16,4 |
0302 | Cá tươi nguyên con | 3.973 | 30.187 | -15,0 |
0301 | Cá sống | 1.457 | 7.336 | -7,5 |
0305 | Cá hun khói | 1.771 | 8.280 | -17,8 |
0308 | Thủy sinh khác | 1.747 | 10.931 | -5,8 |
Có thể bạn quan tâm
Nhập khẩu tôm vào các nước trong khối EU, Tháng 5/2014 theo giá trị
Nhập khẩu tôm vào các nước trong khối EU, Tháng 5/2014 theo giá trị
19/05/2014
Top 10 nước cung cấp thủy sản cho Nhật Bản, T1-7/2014 theo khối lượng
Top 10 nước cung cấp thủy sản cho Nhật Bản, T1-7/2014 theo khối lượng
20/07/2014
Top 10 nước cung cấp thủy sản cho Nhật Bản, T1-7/2014 theo giá trị
Top 10 nước cung cấp thủy sản cho Nhật Bản, T1-7/2014 theo giá trị
20/07/2014