Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T6/2017, theo giá trị
Tác giả: Diệu Thúy
Ngày đăng: 21/08/2020
Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T6/2017 | % tăng, giảm |
Tổng tôm | 259.884 | 18.4 | |
030617 | Tôm khác đông lạnh | 181.437 | 19.1 |
160521 | Tôm chế biến không đóng hộp kín khí | 73.652 | 17.9 |
030616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 3.179 | -8.7 |
160529 | Tôm chế biến đóng hộp kín khí | 1.220 | 44.6 |
030627 | Tôm khác tươi | 396 | -100.0 |
030626 | Tôm nước lạnh không đông lạnh | 0 | - |
Có thể bạn quan tâm
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T6/2018, theo giá trị
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T6/2018, theo giá trị
11/08/2020
Nhập khẩu tôm của Hàn Quốc, T1-T6/2017, theo giá trị
Nhập khẩu tôm của Hàn Quốc, T1-T6/2017, theo giá trị
21/08/2020
Nhập khẩu tôm của Hàn Quốc, T1-T6/2018, theo giá trị
Nhập khẩu tôm của Hàn Quốc, T1-T6/2018, theo giá trị
21/08/2020