Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T4/2016, theo khối lượng
Tác giả: Lê Hằng
Ngày đăng: 17/03/2017
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T4/2016 | % tăng, giảm |
Tổng tôm | 21.664 | 7,5 | |
30617 | Tôm khác đông lạnh | 12.525 | -0,8 |
160521 | Tôm chế biến không đóng hộp kín khí | 3.937 | 9,9 |
30627 | Tôm khác tươi | 4.69 | 46,1 |
30616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 322 | -42,6 |
160529 | Tôm chế biến đóng hộp kín khí | 189 | 0,1 |
30626 | Tôm nước lạnh không đông lạnh | 1 | 83,0 |
Có thể bạn quan tâm
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T3/2015, theo khối lượng
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T3/2015, theo khối lượng
11/03/2017
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T3/2016, theo khối lượng
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T3/2016, theo khối lượng
13/03/2017
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T4/2015, theo khối lượng
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T4/2015, theo khối lượng
16/03/2017