Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T3/2016, theo giá trị
Tác giả: Lê Hằng
Ngày đăng: 13/03/2017
Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T3/2016 | % tăng, giảm |
Tổng tôm | 110.353 | -8,5 | |
30617 | Tôm khác đông lạnh | 76.481 | -10,7 |
160521 | Tôm chế biến không đóng hộp kín khí | 24.163 | -6,2 |
30627 | Tôm khác tươi | 7.311 | 32,1 |
30616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 1.537 | -43,4 |
160529 | Tôm chế biến đóng hộp kín khí | 842 | -17,0 |
30626 | Tôm nước lạnh không đông lạnh | 19 | 11,8 |
Có thể bạn quan tâm
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Australia, T1-T2/2015, theo giá trị
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Australia, T1-T2/2015, theo giá trị
03/03/2017
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Australia, T1-T2/2016, theo giá trị
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Australia, T1-T2/2016, theo giá trị
06/03/2017
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T3/2015, theo giá trị
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T3/2015, theo giá trị
11/03/2017