Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T3/2015, theo giá trị
Tác giả: Lê Hằng
Ngày đăng: 11/03/2017
Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T3/2015 | % tăng, giảm |
Tổng tôm | 120.644 | -8,5 | |
30617 | Tôm khác đông lạnh | 85.612 | -10,7 |
160521 | Tôm chế biến không đóng hộp kín khí | 25.749 | -6,2 |
30627 | Tôm khác tươi | 5.536 | 32,1 |
30616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 2.716 | -43,4 |
160529 | Tôm chế biến đóng hộp kín khí | 1.014 | -17,0 |
30626 | Tôm nước lạnh không đông lạnh | 17 | 11,8 |
Có thể bạn quan tâm
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Australia, T1-T2/2015, theo giá trị
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Australia, T1-T2/2015, theo giá trị
03/03/2017
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Australia, T1-T2/2016, theo giá trị
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Australia, T1-T2/2016, theo giá trị
06/03/2017
Nhập khẩu tôm của Hàn Quốc, T1-T3/2016, theo giá trị
Nhập khẩu tôm của Hàn Quốc, T1-T3/2016, theo giá trị
08/03/2017