Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T10/2016, theo khối lượng
Tác giả: Diệu Thúy
Ngày đăng: 05/03/2018
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T10/2016 | % tăng, giảm |
Tổng tôm | 63.725 | 11,0 | |
030617 | Tôm khác đông lạnh | 35.516 | 6,8 |
160521 | Tôm chế biến không đóng hộp kín khí | 11.377 | 11,0 |
030627 | Tôm khác tươi | 15.855 | 28,3 |
030616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 592 | -43,7 |
160529 | Tôm chế biến đóng hộp kín khí | 381 | -18,1 |
030626 | Tôm nước lạnh không đông lạnh | 3 | 106,8 |
Có thể bạn quan tâm
Nhập khẩu tôm của Hàn Quốc, T1-T10/2015, theo khối lượng
Nhập khẩu tôm của Hàn Quốc, T1-T10/2015, theo khối lượng
28/02/2018
Nhập khẩu tôm của Hàn Quốc, T1-T10/2016, theo khối lượng
Nhập khẩu tôm của Hàn Quốc, T1-T10/2016, theo khối lượng
01/03/2018
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T10/2015, theo khối lượng
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T10/2015, theo khối lượng
02/03/2018