Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hàn Quốc T1-6/2015 theo giá trị
Tác giả: Lê Hằng
Ngày đăng: 06/09/2016
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1 – 6/2015 | % tăng, giảm |
Tổng tôm | 245.386 | -5,8 | |
030617 | Tôm khác đông lạnh khác | 168.974 | -12,5 |
160521 | Tôm chế biến không đóng gói hút chân không | 57.590 | 10,7 |
030627 | Tôm khác tươi | 12.503 | 27,7 |
030616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 4.200 | 1,8 |
160529 | Tôm chế biến đóng gói hút chân không | 2.091 | 41,0 |
Có thể bạn quan tâm
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hàn Quốc T1 – 6/2014 theo khối lượng
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hàn Quốc T1 – 6/2014 theo khối lượng
05/09/2016
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hàn Quốc T1 – 6/2015 theo khối lượng
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hàn Quốc T1 – 6/2015 theo khối lượng
05/09/2016
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hàn Quốc T1-6/2014 theo giá trị
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hàn Quốc T1-6/2014 theo giá trị
06/09/2016