Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hàn Quốc T1- 2/2014 theo giá trị
Tác giả: Lê Hằng
Ngày đăng: 07/04/2016
Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1- 2/2014 | % tăng, giảm |
TÔM | 88.777 | -9,6 | |
030617 | Tôm khác đông lạnh | 68.092 | -14,4 |
160521 | Tôm chế biến không đóng hộp kín khí | 15.452 | 4,9 |
030627 | Tôm khác tươi | 3.336 | 10,1 |
030616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 1.497 | -5,0 |
160529 | Tôm chế biến đóng hộp kín khí | 400 | 64,3 |
Có thể bạn quan tâm
Sản phẩm cá ngừ xuất khẩu của Thái Lan T1- 2/2015 theo giá trị
Sản phẩm cá ngừ xuất khẩu của Thái Lan T1- 2/2015 theo giá trị
06/04/2016
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hàn Quốc T1- 2/2014 theo khối lượng
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hàn Quốc T1- 2/2014 theo khối lượng
07/04/2016
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hàn Quốc T1- 2/2015 theo khối lượng
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hàn Quốc T1- 2/2015 theo khối lượng
07/04/2016