Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hàn Quốc T1- 2/2014 theo khối lượng
Tác giả: Lê Hằng
Ngày đăng: 07/04/2016
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1- 2/2014 | % tăng, giảm |
TÔM | 9.864 | -0,4 | |
030617 | Tôm khác đông lạnh | 6.755 | -3,8 |
160521 | Tôm chế biến không đóng hộp kín khí | 1.597 | 6,8 |
030627 | Tôm khác tươi | 1.187 | 10,9 |
030616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 259 | -15,6 |
160529 | Tôm chế biến đóng hộp kín khí | 65 | 30,1 |
Có thể bạn quan tâm
Sản phẩm cá ngừ xuất khẩu của Thái Lan T1- 2/2014 theo khối lượng
Sản phẩm cá ngừ xuất khẩu của Thái Lan T1- 2/2014 theo khối lượng
06/04/2016
Sản phẩm cá ngừ xuất khẩu của Thái Lan T1- 2/2015 theo khối lượng
Sản phẩm cá ngừ xuất khẩu của Thái Lan T1- 2/2015 theo khối lượng
06/04/2016
Sản phẩm cá ngừ xuất khẩu của Thái Lan T1- 2/2015 theo giá trị
Sản phẩm cá ngừ xuất khẩu của Thái Lan T1- 2/2015 theo giá trị
06/04/2016