Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hàn Quốc, 2016, theo khối lượng
Tác giả: Diệu Thúy
Ngày đăng: 16/05/2019
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | 2016 | % tăng, giảm |
Tổng tôm | 83.003 | -15.1 | |
030617 | Tôm khác đông lạnh | 44.717 | 12.8 |
160521 | Tôm chế biến không đóng hộp kín khí | 14.576 | 22.8 |
030627 | Tôm khác tươi | 22.503 | -98.4 |
030616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 765 | 89.7 |
160529 | Tôm chế biến đóng hộp kín khí | 439 | -35.3 |
030626 | Tôm nước lạnh không đông lạnh | 3 | -100.0 |
Có thể bạn quan tâm
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Mỹ, T1-T11/2017, theo khối lượng
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Mỹ, T1-T11/2017, theo khối lượng
10/05/2019
14/05/2019
15/05/2019