Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Mỹ, T1-T11/2017, theo khối lượng
Tác giả: Diệu Thúy
Ngày đăng: 10/05/2019
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T11/2017 | % tăng, giảm |
Tổng mực-bạch tuộc | 49.666 | -43.1 | |
030749 | Mực nang, mực ống đông lạnh/ khô/muối/ướp muối | 2.191 | -66.6 |
030759 | Bạch tuộc khô/muối/ướp muối | 991 | -32.5 |
160554 | Mực nang, mực ống chế biến | 883 | 30.3 |
160555 | Bạch tuộc chế biến | 265 | -13.3 |
030741 | Mực nang và mực ống sống/tươi/ướp lạnh | 0 | -100.0 |
030751 | Bạch tuộc sống/tươi/ướp lạnh | 21 | 387.5 |
Có thể bạn quan tâm
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Mỹ, T1-T11/2016, theo khối lượng
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Mỹ, T1-T11/2016, theo khối lượng
07/05/2019
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Mỹ, T1-T11/2017, theo khối lượng
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Mỹ, T1-T11/2017, theo khối lượng
08/05/2019
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Mỹ, T1-T11/2016, theo khối lượng
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Mỹ, T1-T11/2016, theo khối lượng
09/05/2019