Sản phẩm tôm nhập khẩu của Canada, T1-T9/2015, theo khối lượng
Tác giả: Lê Hằng
Ngày đăng: 05/10/2017
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T9/2015 | % tăng, giảm |
Tổng tôm | 38.626 | -10,9 | |
030617 | Tôm khác đông lạnh | 24.381 | 2,8 |
160521 | Tôm chế biến không đóng hộp kín khí | 9.741 | -18,3 |
160529 | Tôm chế biến đóng hộp kín khí | 867 | 2,5 |
030616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 3.387 | -91,7 |
030627 | Tôm khác tươi | 199 | -12,0 |
Có thể bạn quan tâm
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Australia, T1-T8/2016, theo khối lượng
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Australia, T1-T8/2016, theo khối lượng
02/10/2017
Nhập khẩu tôm của Canada, T1-T9/2015, theo khối lượng
Nhập khẩu tôm của Canada, T1-T9/2015, theo khối lượng
03/10/2017
Nhập khẩu tôm của Canada, T1-T9/2016, theo khối lượng
Nhập khẩu tôm của Canada, T1-T9/2016, theo khối lượng
04/10/2017