Sản phẩm tôm nhập khẩu của Australia, T1-T8/2016, theo khối lượng
Tác giả: Lê Hằng
Ngày đăng: 02/10/2017
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T8/2016 | % tăng, giảm |
Tổng tôm | 18.494 | 2,1 | |
30617 | Tôm khác đông lạnh | 11.336 | -0,6 |
160521 | Tôm chế biến không đóng hộp kín khí | 3.461 | -13,1 |
160529 | Tôm chế biến đóng hộp kín khí | 3.467 | 30,3 |
30627 | Tôm khác tươi | 47 | -2,9 |
30616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 182 | 1.542,0 |
Có thể bạn quan tâm
Nhập khẩu tôm của Australia, T1-T8/2015, theo khối lượng
Nhập khẩu tôm của Australia, T1-T8/2015, theo khối lượng
27/09/2017
Nhập khẩu tôm của Australia, T1-T8/2016, theo khối lượng
Nhập khẩu tôm của Australia, T1-T8/2016, theo khối lượng
28/09/2017
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Australia, T1-T8/2015, theo khối lượng
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Australia, T1-T8/2015, theo khối lượng
29/09/2017