Sản phẩm tôm nhập khẩu của Australia, T1-T8/2016, theo khối lượng
Tác giả: Diệu Thúy
Ngày đăng: 08/11/2018
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T8/2016 | % tăng, giảm |
Tổng tôm | 18.494 | -2.1 | |
030617 | Tôm khác đông lạnh | 11.336 | -44.3 |
160521 | Tôm chế biến không đóng hộp kín khí | 3.461 | 94.7 |
160529 | Tôm chế biến đóng hộp kín khí | 3.467 | 39.7 |
030616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 182 | 13.0 |
030627 | Tôm khác tươi | 47 | -100.0 |
Có thể bạn quan tâm
Sản phẩm mực, bạch tuộc Nhập khẩu của Thái Lan, T1-T7/2017, theo khối lượng
Sản phẩm mực, bạch tuộc Nhập khẩu của Thái Lan, T1-T7/2017, theo khối lượng
02/11/2018
Nhập khẩu tôm của Australia, T1-T8/2016, theo khối lượng
Nhập khẩu tôm của Australia, T1-T8/2016, theo khối lượng
06/11/2018
Nhập khẩu tôm của Australia, T1-T8/2017, theo khối lượng
Nhập khẩu tôm của Australia, T1-T8/2017, theo khối lượng
07/11/2018