Sản phẩm tôm nhập khẩu của Australia, T1-T6/2016, theo giá trị
Tác giả: Diệu Thúy
Ngày đăng: 09/08/2018
Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T6/2016 | % tăng, giảm |
Tổng tôm | 121.344 | 3.2 | |
030617 | Tôm khác đông lạnh | 80.109 | -40.2 |
160521 | Tôm chế biến không đóng hộp kín khí | 19.972 | 132.3 |
160529 | Tôm chế biến đóng hộp kín khí | 19.956 | 45.0 |
030616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 725 | 170.9 |
030627 | Tôm khác tươi | 581 | -100.0 |
Có thể bạn quan tâm
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T6/2017, theo giá trị
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T6/2017, theo giá trị
03/08/2018
Nhập khẩu tôm của Australia, T1-T6/2016, theo giá trị
Nhập khẩu tôm của Australia, T1-T6/2016, theo giá trị
07/08/2018
Nhập khẩu tôm của Australia, T1-T6/2017, theo giá trị
Nhập khẩu tôm của Australia, T1-T6/2017, theo giá trị
08/08/2018