Sản phẩm tôm nhập khẩu của Australia, T1-T5/2017, theo khối lượng
Tác giả: Diệu Thúy
Ngày đăng: 06/07/2018
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T5/2017 | % tăng, giảm |
Tổng tôm | 10.115 | -7.6 | |
030617 | Tôm khác đông lạnh | 3.613 | -47.2 |
160529 | Tôm chế biến đóng hộp kín khí | 2.299 | 7.1 |
160521 | Tôm chế biến không đóng hộp kín khí | 4.001 | 112.6 |
030616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 202 | 303.3 |
030627 | Tôm khác tươi | 0 | -100.0 |
Có thể bạn quan tâm
Nhập khẩu tôm của Australia, T1-T5/2016, theo khối lượng
Nhập khẩu tôm của Australia, T1-T5/2016, theo khối lượng
03/07/2018
Nhập khẩu tôm của Australia, T1-T5/2017, theo khối lượng
Nhập khẩu tôm của Australia, T1-T5/2017, theo khối lượng
04/07/2018
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Australia, T1-T5/2016, theo khối lượng
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Australia, T1-T5/2016, theo khối lượng
05/07/2018