Sản phẩm tôm nhập khẩu của Australia, T1-T3/2016, theo giá trị
Tác giả: Diệu Thúy
Ngày đăng: 03/05/2018
Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T3/2016 | % tăng, giảm |
Tổng tôm | 58.207 | 0,8 | |
030617 | Tôm khác đông lạnh | 39.203 | -37,1 |
160521 | Tôm chế biến không đóng hộp kín khí | 9.435 | 119,0 |
160529 | Tôm chế biến đóng hộp kín khí | 9.171 | 25,3 |
030627 | Tôm khác tươi | 244 | -100,0 |
030616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 154 | 1.108,4 |
Có thể bạn quan tâm
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T3/2017, theo giá trị
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T3/2017, theo giá trị
25/04/2018
Nhập khẩu tôm của Australia, T1-T3/2016, theo giá trị
Nhập khẩu tôm của Australia, T1-T3/2016, theo giá trị
26/04/2018
Nhập khẩu tôm của Australia, T1-T3/2017, theo giá trị
Nhập khẩu tôm của Australia, T1-T3/2017, theo giá trị
02/05/2018