Sản phẩm tôm nhập khẩu của Australia, T1-T11/2015, theo giá trị
Tác giả: Diệu Thúy
Ngày đăng: 08/03/2018
Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T11/2015 | % tăng, giảm |
Tổng tôm | 276.361 | -4,6 | |
030617 | Tôm khác đông lạnh | 182.670 | -10,8 |
160521 | Tôm chế biến không đóng hộp kín khí | 56.644 | -9,9 |
160529 | Tôm chế biến đóng hộp kín khí | 35.393 | 21,7 |
030627 | Tôm khác tươi | 1.300 | -19,5 |
030616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 335 | 1.601,2 |
Có thể bạn quan tâm
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T10/2016, theo giá trị
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T10/2016, theo giá trị
05/03/2018
Nhập khẩu tôm của Australia, T1-T11/2015, theo giá trị
Nhập khẩu tôm của Australia, T1-T11/2015, theo giá trị
06/03/2018
Nhập khẩu tôm của Australia, T1-T11/2016, theo giá trị
Nhập khẩu tôm của Australia, T1-T11/2016, theo giá trị
07/03/2018