Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Nhật Bản, Tháng 1-6/2014 theo khối lượng
Tác giả: Lê Hằng
Ngày đăng: 24/06/2016
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-6/2014 | % tăng, giảm |
Tổng TS | 1.010.248 | 1,6 | |
0303 | Cá nguyên con đông lạnh | 344.721 | 1,4 |
0304 | Cá phi lê cắt khúc tươi/ướp lạnh/đông lạnh | 255.209 | 0,4 |
0307 | Nhuyễn thể | 92.743 | 25,3 |
1604 | Cá chế biến | 101.429 | 3,9 |
1605 | Giáp xác, nhuyễn thể chế biến | 83.027 | -2,5 |
0306 | Giáp xác | 85.334 | -14,7 |
0302 | Fish, fresh, whole | 26.212 | -8,8 |
0301 | Cá sống | 5.879 | 22,9 |
0308 | Thủy sinh khác | 9.184 | -15,1 |
0305 | Cá hun khói | 6.509 | -12,5 |
Có thể bạn quan tâm
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Canada, Tháng 1-6 2015 theo khối lượng
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Canada, Tháng 1-6 2015 theo khối lượng
17/06/2016
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Canada, Tháng 1-6/2014 theo giá trị
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Canada, Tháng 1-6/2014 theo giá trị
20/06/2016
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Canada, Tháng 1-6/2015 theo giá trị
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Canada, Tháng 1-6/2015 theo giá trị
20/06/2016