Trang chủ / Thống kê / Thống kê thủy sản

Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T4/2015, theo khối lượng

Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T4/2015, theo khối lượng
Tác giả: Lê Hằng
Ngày đăng: 07/02/2017

Theo khối lượng (tấn)
Mã HS

Sản phẩm

T1-T4/2015 % tăng, giảm
Tổng TS 668.87 -0,6
304 Cá phile/cắt khúc tươi/ướp lạnh/đồng lạnh 166.987 -1,3
303 Cá nguyên con đông lạnh 228.415 -2,2
306 Giáp xác 45.213 19,1
1604 Cá chế biến 66.96 4,1
307 Nhuyễn thể 80.096 -12,4
1605 Giáp xác và nhuyễn thể chế biến 51.342 0,1
302 Cá tươi nguyên con 17.289 8,9
301 Cá sống 3.934 1,0
308 Thủy sinh khác 5.191 4,4
305 Cá hun khói, cá nướng 3.444 -8,6

Có thể bạn quan tâm

Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T3/2015, theo khối lượng Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T3/2015, theo khối lượng

Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T3/2015, theo khối lượng

19/01/2017
Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T3/2016, theo khối lượng Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T3/2016, theo khối lượng

Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T3/2016, theo khối lượng

23/01/2017
Nhập khẩu thủy sản của Nhật Bản, T1-T4/2016, theo khối lượng Nhập khẩu thủy sản của Nhật Bản, T1-T4/2016, theo khối lượng

Nhập khẩu thủy sản của Nhật Bản, T1-T4/2016, theo khối lượng

06/02/2017