Trang chủ / Thống kê / Thống kê thủy sản

Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T3/2016, theo giá trị

Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T3/2016, theo giá trị
Tác giả: Lê Hằng
Ngày đăng: 23/01/2017

Theo giá trị (nghìn USD)
Mã HS

Sản phẩm

T1-T3/2016 % tăng, giảm
Tổng TS 2.945.732 0,8
304 Cá phile/cắt khúc tươi/ướp lạnh/đồng lạnh 699.241 -7,5
303 Cá nguyên con đông lạnh 634.036 -3,2
306 Giáp xác 440.192 17,6
1604 Cá chế biến 329.321 -0,1
307 Nhuyễn thể 228.81 -13,7
1605 Giáp xác và nhuyễn thể chế biến 275.461 -6,3
302 Cá tươi nguyên con 126.403 23,5
301 Cá sống 136.95 104,0
308 Thủy sinh khác 41.409 -3,4
305 Cá hun khói, cá nướng 33.909 -4,7

Có thể bạn quan tâm

Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Mỹ, T1-T6/2015, theo giá trị Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Mỹ, T1-T6/2015, theo giá trị

Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Mỹ, T1-T6/2015, theo giá trị

11/01/2017
Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Mỹ, T1-T6/2016, theo giá trị Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Mỹ, T1-T6/2016, theo giá trị

Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Mỹ, T1-T6/2016, theo giá trị

12/01/2017
Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T3/2015, theo giá trị Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T3/2015, theo giá trị

Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T3/2015, theo giá trị

19/01/2017