Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Mỹ, T1-T8/2015, theo khối lượng
Tác giả: Lê Hằng
Ngày đăng: 25/09/2017
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T8/2015 | % tăng, giảm |
TS | 1.706.467 | 3,5 | |
0306 | Giáp xác | 384.437 | 4,4 |
0304 | Cá phile/cắt khúc tươi/ướp lạnh/đồng lạnh | 524.375 | 0,3 |
1605 | Giáp xác và nhuyễn thể chế biến | 147.252 | -0,1 |
0302 | Cá tươi nguyên con | 143.081 | 7,0 |
1604 | Cá chế biến | 218.290 | -3,9 |
0307 | Nhuyễn thể | 99.649 | 1,6 |
0303 | Cá nguyên con đông lạnh | 96.178 | 22,7 |
0305 | Cá hun khói, cá nướng | 24.571 | 12,5 |
0301 | Cá sống | - | - |
0308 | Thủy sinh khác | 3.916 | 2,3 |
Có thể bạn quan tâm
Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Mỹ, T1-T7/2016, theo khối lượng
Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Mỹ, T1-T7/2016, theo khối lượng
20/09/2017
Nhập khẩu thủy sản của Mỹ, T1-T8/2015, theo khối lượng
Nhập khẩu thủy sản của Mỹ, T1-T8/2015, theo khối lượng
21/09/2017
Nhập khẩu thủy sản của Mỹ, T1-T8/2016, theo khối lượng
Nhập khẩu thủy sản của Mỹ, T1-T8/2016, theo khối lượng
22/09/2017