Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Mỹ, T1-T4/2016, theo khối lượng
Tác giả: Lê Hằng
Ngày đăng: 26/12/2016
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T4/2016 | % tăng, giảm |
304 | Cá phile/cắt khúc tươi/ướp lạnh/đồng lạnh | 271.609 | -1,2 |
303 | Cá nguyên con đông lạnh | 57.168 | 16,6 |
306 | Giáp xác | 172.292 | 4,5 |
1604 | Cá chế biến | 101.989 | -7,8 |
307 | Nhuyễn thể | 48.45 | 9,7 |
1605 | Giáp xác và nhuyễn thể chế biến | 64.951 | -10,1 |
302 | Cá tươi nguyên con | 74.369 | 11,2 |
308 | Thủy sinh khác | 2.368 | 9,6 |
305 | Cá hun khói, cá nướng | 14.223 | 21,8 |
Có thể bạn quan tâm
Nhập khẩu thủy sản của Mỹ, T1-T4/2016, theo khối lượng
Nhập khẩu thủy sản của Mỹ, T1-T4/2016, theo khối lượng
22/12/2016
Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Mỹ, T1-T4/2015, theo khối lượng
Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Mỹ, T1-T4/2015, theo khối lượng
23/12/2016
Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Mỹ, T1-T4/2016, theo giá trị
Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Mỹ, T1-T4/2016, theo giá trị
26/12/2016