Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Hàn Quốc T1 – 4/2015 theo khối lượng
Tác giả: Lê Hằng
Ngày đăng: 17/05/2016
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1 – 4/2015 | % tăng, giảm |
Tổng tôm | 889.486 | -8,6 | |
030617 | Tôm khác đông lạnh | 858.908 | -9,6 |
160529 | Tôm chế biến đóng hộp kín khí | 18.838 | 1667,2 |
160521 | Tôm chế biến không đóng hộp kín khí | 4.862 | -25,6 |
030616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 4.603 | -40,8 |
030626 | Tôm nước lạnh tươi | 1.452 | -42,6 |
030627 | Tôm khác tươi | 823 | -81,7 |
Có thể bạn quan tâm
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Pháp, tháng 1-2/2014 theo giá trị
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Pháp, tháng 1-2/2014 theo giá trị
14/05/2016
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Pháp, tháng 1-2/2015 theo giá trị
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Pháp, tháng 1-2/2015 theo giá trị
14/05/2016
Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Hàn Quốc T1 – 4/2014 theo khối lượng
Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Hàn Quốc T1 – 4/2014 theo khối lượng
17/05/2016