Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Hàn Quốc T1 – 4/2015 theo giá trị
Tác giả: Lê Hằng
Ngày đăng: 18/05/2016
Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1 – 4/2015 | % tăng, giảm |
Tổng tôm | 100.295 | 16,3 | |
030617 | Tôm khác đông lạnh | 97.182 | 15,8 |
160529 | Tôm chế biến đóng hộp kín khí | 1.702 | 881,0 |
160521 | Tôm chế biến không đóng hộp kín khí | 493 | -3,0 |
030616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 556 | -35,9 |
030626 | Tôm nước lạnh tươi | 225 | -25,7 |
030627 | Tôm khác tươi | 137 | -68,8 |
Có thể bạn quan tâm
Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Hàn Quốc T1 – 4/2014 theo khối lượng
Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Hàn Quốc T1 – 4/2014 theo khối lượng
17/05/2016
Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Hàn Quốc T1 – 4/2015 theo khối lượng
Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Hàn Quốc T1 – 4/2015 theo khối lượng
17/05/2016
Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Hàn Quốc T1 – 4/2014 theo giá trị
Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Hàn Quốc T1 – 4/2014 theo giá trị
18/05/2016