Trang chủ / Thống kê / Thống kê thủy sản

Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T4/2016, theo giá trị

Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T4/2016, theo giá trị
Tác giả: Lê Hằng
Ngày đăng: 12/12/2016

Theo giá trị (nghìn USD)
Mã HS

Sản phẩm

T1-T4/2016 % tăng, giảm
  Tổng thủy sản 1.451.719 1,6
303 Cá đông lạnh nguyên con 429.99 -12,0
306 Giáp xác 258.937 -1,9
301 Cá sống 150.995 75,4
307 Nhuyễn thể 203.065 -8,4
304 Cá philê cắt miếng, tươi, đông lạnh hoặc ướp lạnh 149.896 0,4
1605 Giáp xác và nhuyễn thể chế biến 123.792 10,4
302 Cá tươi, nguyên con 58.191 74,9
1604 Cá chế biến 45.348 6,7
305 Cá hun khói và bột cá 25.515 -1,6
308 Giáp xác khác 5.99 -0,6

Có thể bạn quan tâm

Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T3/2016, theo giá trị Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T3/2016, theo giá trị

Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T3/2016, theo giá trị

06/12/2016
Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T4/2015, theo giá trị Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T4/2015, theo giá trị

Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T4/2015, theo giá trị

09/12/2016
Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T4/2015, theo khối lượng Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T4/2015, theo khối lượng

Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T4/2015, theo khối lượng

09/12/2016