Sản phẩm mực, bạch tuộc xuất khẩu của Trung Quốc, T1-T8/2016, theo khối lượng
Tác giả: Diệu Thúy
Ngày đăng: 21/02/2019
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T8/2016 | % tăng, giảm |
Tổng | 341.291 | -72.7 | |
030749 | Mực đông lạnh/khô/muối/ngâm muối | 236.033 | -97.3 |
160554 | Mực chế biến | 56.480 | 11.2 |
030759 | Bạch tuộc đông lạnh/khô/muối/ngâm muối | 27.093 | -88.2 |
160555 | Bạch tuộc chế biến | 15.012 | -1.2 |
030751 | Bạch tuộc sống/tươi/ướp lạnh | 5.678 | 3.7 |
030741 | Mực sống/tươi/ướp lạnh | 995 | -100.0 |
Có thể bạn quan tâm
Sản phẩm tôm xuất khẩu của Trung Quốc, T1-T8/2017, theo khối lượng
Sản phẩm tôm xuất khẩu của Trung Quốc, T1-T8/2017, theo khối lượng
19/01/2019
Xuất khẩu mực, bạch tuộc của Trung Quốc, T1-T8/2016, theo khối lượng
Xuất khẩu mực, bạch tuộc của Trung Quốc, T1-T8/2016, theo khối lượng
19/02/2019
Xuất khẩu mực, bạch tuộc của Trung Quốc, T1-T8/2017, theo khối lượng
Xuất khẩu mực, bạch tuộc của Trung Quốc, T1-T8/2017, theo khối lượng
20/02/2019