Sản phẩm mực, bạch tuộc xuất khẩu của Trung Quốc, T1-T7/2016, theo khối lượng
Tác giả: Lê Hằng
Ngày đăng: 13/12/2017
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T7/2016 | % tăng, giảm |
Tổng | 299.344 | 6,0 | |
030749 | Mực đông lạnh/khô/muối/ngâm muối | 207.617 | 9,0 |
160554 | Mực chế biến | 48.857 | -0,3 |
030759 | Bạch tuộc đông lạnh/khô/muối/ngâm muối | 299.344 | 6,0 |
160555 | Bạch tuộc chế biến | 13.177 | 13,6 |
030741 | Mực sống/tươi/ướp lạnh | 868 | 118,7 |
Có thể bạn quan tâm
Xuất khẩu mực, bạch tuộc của Trung Quốc, T1-T7/2015, theo khối lượng
Xuất khẩu mực, bạch tuộc của Trung Quốc, T1-T7/2015, theo khối lượng
07/12/2017
Xuất khẩu mực, bạch tuộc của Trung Quốc, T1-T7/2016, theo khối lượng
Xuất khẩu mực, bạch tuộc của Trung Quốc, T1-T7/2016, theo khối lượng
11/12/2017
Sản phẩm mực, bạch tuộc xuất khẩu của Trung Quốc, T1-T7/2015, theo khối lượng
Sản phẩm mực, bạch tuộc xuất khẩu của Trung Quốc, T1-T7/2015, theo khối lượng
12/12/2017