Sản phẩm mực, bạch tuộc xuất khẩu của Trung Quốc, T1-T7/2015, theo khối lượng
Tác giả: Lê Hằng
Ngày đăng: 12/12/2017
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T7/2015 | % tăng, giảm |
Tổng | 282.441 | 6,0 | |
030749 | Mực đông lạnh/khô/muối/ngâm muối | 190.412 | 9,0 |
160554 | Mực chế biến | 48.998 | -0,3 |
030759 | Bạch tuộc đông lạnh/khô/muối/ngâm muối | 282.441 | 6,0 |
160555 | Bạch tuộc chế biến | 11.600 | 13,6 |
030741 | Mực sống/tươi/ướp lạnh | 397 | 118,7 |
Có thể bạn quan tâm
Sản phẩm mực, bạch tuộc xuất khẩu của Thái Lan, T1–T9/2016, theo khối lượng
Sản phẩm mực, bạch tuộc xuất khẩu của Thái Lan, T1–T9/2016, theo khối lượng
06/12/2017
Xuất khẩu mực, bạch tuộc của Trung Quốc, T1-T7/2015, theo khối lượng
Xuất khẩu mực, bạch tuộc của Trung Quốc, T1-T7/2015, theo khối lượng
07/12/2017
Xuất khẩu mực, bạch tuộc của Trung Quốc, T1-T7/2016, theo khối lượng
Xuất khẩu mực, bạch tuộc của Trung Quốc, T1-T7/2016, theo khối lượng
11/12/2017