Sản phẩm mực, bạch tuộc xuất khẩu của Trung Quốc, T1-T5/2017, theo giá trị
Tác giả: Diệu Thúy
Ngày đăng: 06/09/2018
Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T5/2017 | % tăng, giảm |
Tổng | 36.702 | -66.5 | |
030749 | Mực đông lạnh/khô/muối/ngâm muối | 10.008 | -90.0 |
160554 | Mực chế biến | 25.779 | 307.4 |
030759 | Bạch tuộc đông lạnh/khô/muối/ngâm muối | 784 | -71.4 |
030741 | Mực sống/tươi/ướp lạnh | 0 | -100.0 |
160555 | Bạch tuộc chế biến | 47 | 327.3 |
Có thể bạn quan tâm
Xuất khẩu mực, bạch tuộc của Trung Quốc, T1-T5/2016, theo giá trị
Xuất khẩu mực, bạch tuộc của Trung Quốc, T1-T5/2016, theo giá trị
30/08/2018
Xuất khẩu mực, bạch tuộc của Trung Quốc, T1-T5/2017, theo giá trị
Xuất khẩu mực, bạch tuộc của Trung Quốc, T1-T5/2017, theo giá trị
31/08/2018
Sản phẩm mực, bạch tuộc xuất khẩu của Trung Quốc, T1-T5/2016, theo giá trị
Sản phẩm mực, bạch tuộc xuất khẩu của Trung Quốc, T1-T5/2016, theo giá trị
05/09/2018