Sản phẩm mực, bạch tuộc xuất khẩu của Trung Quốc, T1-T5/2016, theo giá trị
Tác giả: Diệu Thúy
Ngày đăng: 05/09/2018
Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T5/2016 | % tăng, giảm |
Tổng | 109.490 | -66.5 | |
030749 | Mực đông lạnh/khô/muối/ngâm muối | 100.355 | -90.0 |
160554 | Mực chế biến | 6.328 | 307.4 |
030759 | Bạch tuộc đông lạnh/khô/muối/ngâm muối | 2.745 | -71.4 |
030741 | Mực sống/tươi/ướp lạnh | 51 | -100.0 |
160555 | Bạch tuộc chế biến | 11 | 327.3 |
Có thể bạn quan tâm
Sản phẩm tôm xuất khẩu của Ấn Độ, T1-T5/2017, theo giá trị
Sản phẩm tôm xuất khẩu của Ấn Độ, T1-T5/2017, theo giá trị
29/08/2018
Xuất khẩu mực, bạch tuộc của Trung Quốc, T1-T5/2016, theo giá trị
Xuất khẩu mực, bạch tuộc của Trung Quốc, T1-T5/2016, theo giá trị
30/08/2018
Xuất khẩu mực, bạch tuộc của Trung Quốc, T1-T5/2017, theo giá trị
Xuất khẩu mực, bạch tuộc của Trung Quốc, T1-T5/2017, theo giá trị
31/08/2018