Sản phẩm mực, bạch tuộc xuất khẩu của Ấn Độ, T1–T5/2016, theo khối lượng
Tác giả: Lê Hằng
Ngày đăng: 02/06/2017
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T5/2016 | % tăng, giảm |
Tổng mực, bạch tuộc | 55.855 | -1,2 | |
30749 | Mực nang, mực ống đông lạnh/khô/muối/ướp muối | 37.533 | 2,3 |
30741 | Mực nang, mực ống tươi | 13.453 | -11,9 |
30759 | Bạch tuộc đông lạnh/khô/muối/ướp muối | 4.431 | 3,6 |
160554 | Mực nang, mực ống chế biến | 310 | 9,2 |
30751 | Bạch tuộc sống/tươi/ướp lạnh | 84 | 3.339,3 |
160555 | Bạch tuộc chế biến | 44 | 119,4 |
Có thể bạn quan tâm
Xuất khẩu mực, bạch tuộc của Ấn Độ, T1-T5/2015, theo khối lượng
Xuất khẩu mực, bạch tuộc của Ấn Độ, T1-T5/2015, theo khối lượng
30/05/2017
Xuất khẩu mực, bạch tuộc của Ấn Độ, T1-T5/2016, theo khối lượng
Xuất khẩu mực, bạch tuộc của Ấn Độ, T1-T5/2016, theo khối lượng
31/05/2017
Sản phẩm mực, bạch tuộc xuất khẩu của Ấn Độ, T1–T5/2015, theo khối lượng
Sản phẩm mực, bạch tuộc xuất khẩu của Ấn Độ, T1–T5/2015, theo khối lượng
01/06/2017