Sản phẩm mực, bạch tuộc xuất khẩu của Ấn Độ, T1–T5/2016, theo giá trị
Tác giả: Lê Hằng
Ngày đăng: 02/06/2017
Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T5/2016 | % tăng, giảm |
Tổng mực, bạch tuộc | 193.458 | 10,0 | |
30749 | Mực nang, mực ống đông lạnh/khô/muối/ướp muối | 128.923 | 17,6 |
30741 | Mực nang, mực ống tươi | 53.582 | -0,8 |
30759 | Bạch tuộc đông lạnh/khô/muối/ướp muối | 9.514 | -13,0 |
160554 | Mực nang, mực ống chế biến | 1.173 | -8,0 |
30751 | Bạch tuộc sống/tươi/ướp lạnh | 163 | 1.937,5 |
160555 | Bạch tuộc chế biến | 103 | 123,9 |
Có thể bạn quan tâm
Xuất khẩu mực, bạch tuộc của Ấn Độ, T1-T5/2015, theo giá trị
Xuất khẩu mực, bạch tuộc của Ấn Độ, T1-T5/2015, theo giá trị
30/05/2017
Xuất khẩu mực, bạch tuộc của Ấn Độ, T1-T5/2016, theo giá trị
Xuất khẩu mực, bạch tuộc của Ấn Độ, T1-T5/2016, theo giá trị
31/05/2017
Sản phẩm mực, bạch tuộc xuất khẩu của Ấn Độ, T1–T5/2015, theo giá trị
Sản phẩm mực, bạch tuộc xuất khẩu của Ấn Độ, T1–T5/2015, theo giá trị
01/06/2017