Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T9/2017, theo giá trị
Tác giả: Diệu Thúy
Ngày đăng: 21/12/2018
Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T9/2017 | % tăng, giảm |
Tổng mực-bạch tuộc | 265.462 | -38.0 | |
030759 | Bạch tuộc khô/muối/ướp muối | 82 | -100.0 |
030749 | Mực nang, mực ống đông lạnh/ khô/muối/ướp muối | 933 | -99.2 |
160555 | Bạch tuộc chế biến | 58.240 | 4.6 |
160554 | Mực nang, mực ống chế biến | 206.207 | 672.3 |
Có thể bạn quan tâm
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Nhật Bản, T1-T9/2016, theo giá trị
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Nhật Bản, T1-T9/2016, theo giá trị
17/12/2018
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Nhật Bản, T1-T9/2017, theo giá trị
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Nhật Bản, T1-T9/2017, theo giá trị
18/12/2018
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T9/2016, theo giá trị
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T9/2016, theo giá trị
19/12/2018