Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T9/2016, theo giá trị
Tác giả: Lê Hằng
Ngày đăng: 16/08/2017
Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T9/2016 | % tăng, giảm |
Tổng mực-bạch tuộc | 428.100 | -5,5 | |
030749 | Mực đông lạnh/khô/muối/ngâm muối | 115.141 | 1,9 |
160554 | Mực chế biến | 26.702 | -11,4 |
030759 | Bạch tuộc đông lạnh/khô/muối/ngâm muối | 230.599 | -10,8 |
160555 | Bạch tuộc chế biến | 55.658 | 8,5 |
Có thể bạn quan tâm
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Nhật Bản, T1-T9/2015, theo giá trị
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Nhật Bản, T1-T9/2015, theo giá trị
11/08/2017
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Nhật Bản, T1-T9/2016, theo giá trị
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Nhật Bản, T1-T9/2016, theo giá trị
14/08/2017
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T9/2015, theo giá trị
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T9/2015, theo giá trị
15/08/2017