Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T5/2016, theo khối lượng
Tác giả: Lê Hằng
Ngày đăng: 24/11/2016
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T5/2016 | % tăng, giảm |
Tổng mực-bạch tuộc | 35.638 | -11,0 | |
30749 | Mực nang, mực ống đông lạnh/ khô/muối/ướp muối | 8.4 | -8,7 |
160554 | Mực nang, mực ống chế biến | 2.73 | -22,1 |
30759 | Bạch tuộc khô/muối/ướp muối | 20.888 | -13,0 |
160555 | Bạch tuộc chế biến | 3.62 | 9,3 |
Có thể bạn quan tâm
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T4/2016, theo khối lượng
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T4/2016, theo khối lượng
18/11/2016
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T5/2015, theo giá trị
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T5/2015, theo giá trị
23/11/2016
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T5/2015, theo khối lượng
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T5/2015, theo khối lượng
23/11/2016