Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T3/2017, theo khối lượng
Tác giả: Diệu Thúy
Ngày đăng: 26/12/2019
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T3/2017 | % tăng, giảm |
Tổng mực-bạch tuộc | 12.983 | -19.0 | |
160554 | Mực nang, mực ống chế biến | 11.259 | -23.0 |
160555 | Bạch tuộc chế biến | 1.640 | 11.8 |
030749 | Mực nang, mực ống đông lạnh/ khô/muối/ướp muối | 75 | -89.5 |
030741 | Mực nang và mực ống sống/tươi/ướp lạnh | 0 | - |
030751 | Bạch tuộc sống/tươi/ướp lạnh | 0 | - |
030759 | Bạch tuộc khô/muối/ướp muối | 0 | -100.0 |
Có thể bạn quan tâm
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T3/2018, theo khối lượng
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T3/2018, theo khối lượng
20/12/2019
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Nhật Bản, T1-T3/2017, theo khối lượng
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Nhật Bản, T1-T3/2017, theo khối lượng
25/12/2019
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Nhật Bản, T1-T3/2018, theo khối lượng
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Nhật Bản, T1-T3/2018, theo khối lượng
25/12/2019