Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T3/2016, theo giá trị
Tác giả: Diệu Thúy
Ngày đăng: 24/04/2018
Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T3/2016 | % tăng, giảm |
Tổng mực-bạch tuộc | 127.292 | -40,8 | |
030759 | Bạch tuộc khô/muối/ướp muối | 72.977 | -99,9 |
030749 | Mực nang, mực ống đông lạnh/ khô/muối/ướp muối | 33.341 | -98,5 |
160555 | Bạch tuộc chế biến | 14.086 | 1,1 |
160554 | Mực nang, mực ống chế biến | 6.888 | 778,7 |
Có thể bạn quan tâm
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T4/2017, theo giá trị
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T4/2017, theo giá trị
19/04/2018
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Nhật Bản, T1-T3/2016, theo giá trị
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Nhật Bản, T1-T3/2016, theo giá trị
20/04/2018
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Nhật Bản, T1-T3/2017, theo giá trị
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Nhật Bản, T1-T3/2017, theo giá trị
23/04/2018