Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Mỹ, T1-T9/2016, theo khối lượng
Tác giả: Diệu Thúy
Ngày đăng: 23/11/2018
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T9/2016 | % tăng, giảm |
Tổng mực-bạch tuộc | 69.414 | -41.1 | |
030749 | Mực nang, mực ống đông lạnh/ khô/muối/ướp muối | 48.365 | 48.8 |
030759 | Bạch tuộc khô/muối/ướp muối | 12.520 | -48.1 |
160554 | Mực nang, mực ống chế biến | 5.591 | 31.0 |
160555 | Bạch tuộc chế biến | 2.697 | -17.6 |
030741 | Mực nang và mực ống sống/tươi/ướp lạnh | 227 | -100.0 |
030751 | Bạch tuộc sống/tươi/ướp lạnh | 14 | 159.6 |
Có thể bạn quan tâm
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T9/2017, theo khối lượng
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T9/2017, theo khối lượng
16/11/2018
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Mỹ, T1-T9/2016, theo khối lượng
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Mỹ, T1-T9/2016, theo khối lượng
20/11/2018
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Mỹ, T1-T9/2017, theo khối lượng
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Mỹ, T1-T9/2017, theo khối lượng
22/11/2018