Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Mỹ, T1-T5/2017, theo giá trị
Tác giả: Diệu Thúy
Ngày đăng: 29/06/2018
Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T5/2017 | % tăng, giảm |
Tổng mực-bạch tuộc | 120.450 | -24.2 | |
030749 | Mực nang, mực ống đông lạnh/ khô/muối/ướp muối | 56.893 | -40.6 |
030759 | Bạch tuộc khô/muối/ướp muối | 27.517 | -18.9 |
160554 | Mực nang, mực ống chế biến | 23.352 | 37.2 |
160555 | Bạch tuộc chế biến | 12.381 | 6.7 |
030741 | Mực nang và mực ống sống/tươi/ướp lạnh | 0 | -100.0 |
030751 | Bạch tuộc sống/tươi/ướp lạnh | 307 | 387.3 |
Có thể bạn quan tâm
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Mỹ, T1-T5/2016, theo giá trị
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Mỹ, T1-T5/2016, theo giá trị
26/06/2018
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Mỹ, T1-T5/2017, theo giá trị
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Mỹ, T1-T5/2017, theo giá trị
27/06/2018
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Mỹ, T1-T5/2016, theo giá trị
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Mỹ, T1-T5/2016, theo giá trị
28/06/2018