Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Mỹ, T1-T11/2016, theo khối lượng
Tác giả: Diệu Thúy
Ngày đăng: 09/05/2019
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T11/2016 | % tăng, giảm |
Tổng mực-bạch tuộc | 87.275 | -43.1 | |
030749 | Mực nang, mực ống đông lạnh/ khô/muối/ướp muối | 6.565 | -66.6 |
030759 | Bạch tuộc khô/muối/ướp muối | 1.469 | -32.5 |
160554 | Mực nang, mực ống chế biến | 678 | 30.3 |
160555 | Bạch tuộc chế biến | 306 | -13.3 |
030741 | Mực nang và mực ống sống/tươi/ướp lạnh | 89 | -100.0 |
030751 | Bạch tuộc sống/tươi/ướp lạnh | 4 | 387.5 |
Có thể bạn quan tâm
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Mỹ, T1-T11/2017, theo khối lượng
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Mỹ, T1-T11/2017, theo khối lượng
26/04/2019
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Mỹ, T1-T11/2016, theo khối lượng
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Mỹ, T1-T11/2016, theo khối lượng
07/05/2019
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Mỹ, T1-T11/2017, theo khối lượng
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Mỹ, T1-T11/2017, theo khối lượng
08/05/2019