Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Mỹ, T1-T11/2016, theo giá trị
Tác giả: Diệu Thúy
Ngày đăng: 09/05/2019
Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T11/2016 | % tăng, giảm |
Tổng mực-bạch tuộc | 417.352 | -29.1 | |
030749 | Mực nang, mực ống đông lạnh/ khô/muối/ướp muối | 260.529 | -45.6 |
030759 | Bạch tuộc khô/muối/ướp muối | 89.307 | -22.9 |
160554 | Mực nang, mực ống chế biến | 40.947 | 41.1 |
160555 | Bạch tuộc chế biến | 24.876 | 6.8 |
030741 | Mực nang và mực ống sống/tươi/ướp lạnh | 1.476 | -100.0 |
030751 | Bạch tuộc sống/tươi/ướp lạnh | 217 | 246.5 |
Có thể bạn quan tâm
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Mỹ, T1-T11/2017, theo giá trị
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Mỹ, T1-T11/2017, theo giá trị
26/04/2019
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Mỹ, T1-T11/2016, theo giá trị
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Mỹ, T1-T11/2016, theo giá trị
07/05/2019
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Mỹ, T1-T11/2017, theo giá trị
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Mỹ, T1-T11/2017, theo giá trị
08/05/2019